Đi Mỹ diện EB3: checklist giấy tờ I-140, PERM, DS-260 (B2)
- 1) Lộ trình tổng quan: PERM → I-140 → DS-260 cho người đi Mỹ diện EB3
- 2) Checklist PERM cho đi Mỹ diện EB3 (tuyển dụng – PW – ETA-9089)
- 3) Checklist I-140: năng lực doanh nghiệp – hồ sơ ứng viên
- 4) Checklist DS-260 & CEAC: dân sự – tài chính – lịch phỏng vấn
- 5) Đồng bộ dữ liệu & tránh RFE/221(g) khi đi Mỹ diện EB3
- 6) Timeline mẫu & mẹo rút ngắn cho hồ sơ đi Mỹ diện EB3
- 7) FAQ – Câu hỏi thường gặp
- Tôi có thể chỉnh JD sau khi PERM nộp không?
- Nếu ability to pay yếu, có nên nộp I-140 premium?
- DS-260 bị “Rejected” vì tên file, xử lý thế nào?
- 8) Kết luận & liên hệ tư vấn với Luật sư 11
Checklist “đi Mỹ diện EB3” đầy đủ cho PERM, I-140, DS-260; hướng dẫn thực hành, tránh RFE/221(g) – biên soạn bởi luật sư Nguyễn Thành Huân, thương hiệu Luật sư 11.
Trong lộ trình đi Mỹ diện EB3, ba trạm chính là PERM, I-140 và DS-260. Nhiều hồ sơ bị chậm do thiếu giấy tờ, đặt tên file sai, hoặc dữ liệu lệch giữa các biểu mẫu. Bài viết này cung cấp checklist chi tiết, cách đồng bộ dữ liệu và mẹo sắp xếp minh chứng để bạn hoàn tất trơn tru ngay lần đầu. Theo luật sư Nguyễn Thành Huân – Giám đốc công ty Luật sư 11, chìa khóa của hồ sơ “đi Mỹ diện EB3” là một bảng so khớp dữ liệu xuyên suốt từ PERM đến I-140, rồi sang DS-260 và phỏng vấn. Đồng hành cùng “Luật sư uy tín Thành phố Hồ Chí Minh”, bạn sẽ chủ động thời điểm nộp, giảm rủi ro RFE/221(g) và tối ưu khả năng được phê duyệt.
1) Lộ trình tổng quan: PERM → I-140 → DS-260 cho người đi Mỹ diện EB3
Với hồ sơ đi Mỹ diện EB3, PERM (Bộ Lao động) xác nhận thị trường lao động, I-140 (USCIS) chứng minh mối quan hệ việc làm hợp lệ, năng lực doanh nghiệp – ứng viên, còn DS-260 (NVC/Lãnh sự) là bước lãnh sự cuối. Mỗi chặng có tiêu chí riêng và thời hạn hiệu lực tài liệu; chỉ cần lệch tên/ ngày sinh/ địa chỉ là có thể phát sinh RFE/221(g). Theo Luật sư 11, hãy chuẩn hóa “bản đồ dữ liệu” ngay từ đầu: thông tin cá nhân, lịch sử việc làm, bằng cấp – kinh nghiệm, lương – vị trí, để khi sang I-140 và DS-260 không phải “vá lỗi”.
2) Checklist PERM cho đi Mỹ diện EB3 (tuyển dụng – PW – ETA-9089)
PERM là nền móng:
-
Prevailing Wage (PW): sao lưu yêu cầu mức lương theo địa bàn; đối chiếu JD, địa điểm làm việc; lưu thư PW.
-
Tuyển dụng bắt buộc: đăng báo, job order, kênh online/địa phương; chụp màn hình, hóa đơn, báo cáo kết quả tìm ứng viên bản địa.
-
ETA-9089: tên pháp nhân, địa chỉ, JD, yêu cầu kỹ năng/ học vấn/ kinh nghiệm; mô tả nhiệm vụ trùng với tuyển dụng và lương PW.
-
Lưu trữ: lập thư mục “PERM” riêng, index rõ từng tài liệu; đặt tên file không dấu để dùng lại cho I-140/ DS-260.
Đi Mỹ diện EB3 ở giai đoạn này cần kỷ luật hồ sơ: mọi số liệu sau này trên I-140 phải đúng từng chữ.
H3: Mẹo chống “hạ chuẩn” ở giai đoạn PERM
-
Định nghĩa JD bằng nhiệm vụ đo đếm được; tránh mô tả mơ hồ.
-
Ghi rõ yêu cầu bằng cấp/kinh nghiệm đúng nhánh EB-3 (Skilled/Professional/EW).
-
Lưu bằng chứng tuyển dụng theo ngày tháng, ảnh chụp màn hình có dấu thời gian.
3) Checklist I-140: năng lực doanh nghiệp – hồ sơ ứng viên
Ở I-140, USCIS xem hai trục: doanh nghiệp có đủ khả năng trả lương và ứng viên có đủ điều kiện theo JD PERM.
-
Doanh nghiệp: tax return/annual report, payroll, thư xác nhận khả năng chi trả (ability to pay).
-
Ứng viên: bằng cấp (đánh giá tương đương nếu học ngoài Mỹ), thư xác nhận kinh nghiệm chi tiết (nhiệm vụ, giờ/tuần, công nghệ).
-
Tính nhất quán: tên pháp nhân/địa chỉ trùng PERM; JD & lương khớp thư PW; không “hạ chuẩn” khi nộp I-140.
-
Tổ chức hồ sơ: bìa tóm tắt 1–2 trang; mục lục; tabs theo chủ đề để sau này chuyển sang DS-260 nhanh.
Với hồ sơ đi Mỹ diện EB3, I-140 mạnh sẽ rút ngắn toàn chu trình và giúp buổi phỏng vấn thuận lợi.
H3: Hai lỗi khiến I-140 bị RFE
-
Bằng cấp/kinh nghiệm không khớp JD của PERM.
-
Thiếu bằng chứng “ability to pay” đúng năm PD trở đi.
Khắc phục bằng cách bổ sung thư xác nhận/ payroll và bản đánh giá bằng cấp. Theo luật sư Nguyễn Thành Huân – Luật sư 11, chuẩn bị “front-loaded” cho I-140 giúp giảm RFE đáng kể.
Liên hệ với Luật sư 11 qua hotline để được tư vấn
4) Checklist DS-260 & CEAC: dân sự – tài chính – lịch phỏng vấn
DS-260 là tờ khai điện tử trên CEAC, kết nối NVC với Lãnh sự:
-
Dân sự: khai sinh, hôn nhân/ly hôn, hộ chiếu, lý lịch tư pháp; dịch – công chứng chuẩn.
-
Tài chính: I-864 (nếu áp dụng), thư xác nhận việc làm từ doanh nghiệp bảo lãnh; số liệu khớp I-140.
-
Kỹ thuật: đặt tên file “không dấu – không ký tự đặc biệt”; mỗi tài liệu 1 PDF rõ, dung lượng đúng chuẩn CEAC.
-
Kiểm tra: trạng thái “Accepted/Submitted/Rejected”; nếu Rejected, rà tên file – chủng loại – chất lượng scan.
Sau I-140, nhiều dữ liệu sẽ được tái sử dụng; vì vậy hồ sơ đi Mỹ diện EB3 nên chuẩn ngay từ đầu để DS-260 chỉ là bước chuyển tiếp.
H3: 5 mẹo upload DS-260 không lỗi
-
Tên file ngắn gọn (COUNTRY_Type_Name_YYYYMMDD.pdf).
-
Gộp trang theo thứ tự, thêm cover note nếu phức tạp.
-
Đối chiếu ngày – địa chỉ – nghề nghiệp với I-140.
-
Chuẩn bị bản in theo đúng cấu trúc tabs phòng khi Lãnh sự yêu cầu.
-
Kiểm tra trạng thái CEAC sau 24–72 giờ.
Liên hệ với Luật sư 11 qua hotline để được tư vấn
5) Đồng bộ dữ liệu & tránh RFE/221(g) khi đi Mỹ diện EB3
Sai lệch giữa PERM, I-140 và DS-260 là nguồn RFE/221(g) lớn nhất: tên viết khác, ngày sinh lệch, JD mô tả khác, mức lương không khớp… Hãy tạo “bảng so khớp dữ liệu” gồm: tên/biến thể tên, ngày sinh, địa chỉ theo mốc thời gian, chức danh – mô tả nhiệm vụ – lương; kiểm từng mục trước khi bấm Submit. Theo Luật sư 11, hồ sơ “đi Mỹ diện EB3” nên có timeline nội bộ và người chịu trách nhiệm từng hạng mục để không thiếu sót tài liệu.
H3: Bộ công cụ kiểm lỗi 15 phút trước khi nộp
-
Soát tên pháp nhân, địa chỉ công ty, JD giữa PERM & I-140.
-
Khớp số liệu tài chính trong I-864/ payroll với thư mời làm việc.
-
In mục lục & bìa tóm tắt 1 trang cho cả bộ DS-260.
Liên hệ với Luật sư 11 qua hotline để được tư vấn
6) Timeline mẫu & mẹo rút ngắn cho hồ sơ đi Mỹ diện EB3
-
Tháng 1–2: chuẩn bị tuyển dụng PERM, lưu bằng chứng; xin PW.
-
Tháng 3–5: hoàn tất tuyển dụng, nộp ETA-9089.
-
Tháng 6–8: I-140 (premium/regular); chuẩn ability to pay & thư kinh nghiệm.
-
Tháng 9+: DS-260/AOS tùy tình trạng; kiểm lịch Visa Bulletin.
Mẹo rút ngắn: “front-load” tài liệu y tế/ tài chính; đồng bộ dữ liệu; đặt lịch nhắc cập nhật hồ sơ mỗi 2–3 tuần. Theo Luật sư 11, chuẩn hóa từ PERM sẽ giúp chặng I-140 và DS-260 về sau “đi mượt”.
7) FAQ – Câu hỏi thường gặp
Tôi có thể chỉnh JD sau khi PERM nộp không?
Không nên. Thay đổi JD sau PERM dễ tạo mâu thuẫn khi nộp I-140. Hãy để đội ngũ chuyên môn rà JD ngay trước giai đoạn tuyển dụng.
Nếu ability to pay yếu, có nên nộp I-140 premium?
Chỉ premium khi hồ sơ tài chính vững. Nếu chưa đủ, củng cố payroll/tax và thư xác nhận rồi hãy premium để tránh RFE không cần thiết.
DS-260 bị “Rejected” vì tên file, xử lý thế nào?
Đổi tên không dấu – đúng danh mục; gộp PDF chuẩn; thêm trang giải thích nếu tài liệu đặc thù. Sau đó upload lại và kiểm trạng thái CEAC.
8) Kết luận & liên hệ tư vấn với Luật sư 11
Một bộ hồ sơ đi Mỹ diện EB3 thành công là kết quả của kỷ luật giấy tờ và dữ liệu nhất quán giữa PERM, I-140 và DS-260. Khi bạn chuẩn hóa từ bước đầu, các chặng sau sẽ nhanh, gọn và ít rủi ro hơn. Theo luật sư Nguyễn Thành Huân – Luật sư 11, bí quyết là: checklist rõ ràng, lưu trữ khoa học và kiểm lỗi chéo trước mỗi lần nộp. Cần một bảng kiểm cá nhân hóa cho vị trí và doanh nghiệp của bạn? Hãy liên hệ để được hướng dẫn chi tiết.
CÔNG TY TNHH DI TRÚ LUẬT SƯ 11
Địa chỉ: 120-122 Điện Biên Phủ, Phường Đa Kao, Quận 1, TPHCM
Hotline: 0908.29.29.11
Email: luatsu11@luatsu11.vn
Website: https://ditruluatsu11.vn/



Xem thêm