Định cư Mỹ diện EB5 chi phí bao nhiêu? Góc nhìn chi tiết về các khoản đầu tư và lệ phí liên quan

Để có được quyền thường trú nhân (thẻ xanh) tại Mỹ, người tham gia phải tuân thủ các yêu cầu cũng như chuẩn bị nguồn tài chính nhất định theo quy định của Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (USCIS). Vậy định cư Mỹ diện EB5 chi phí bao nhiêu? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan, liệt kê chi tiết những khoản chi phí dễ gặp trong quá trình đầu tư EB5, đồng thời giải thích ý nghĩa của mỗi loại chi phí với lộ trình định cư của bạn.

Trong vài năm trở lại đây, chương trình định cư Mỹ thông qua diện EB5 đã trở thành tâm điểm chú ý của nhiều nhà đầu tư quốc tế, trong đó có nhà đầu tư Việt Nam. Để có được quyền thường trú nhân (thẻ xanh) tại Mỹ, người tham gia phải tuân thủ các yêu cầu cũng như chuẩn bị nguồn tài chính nhất định theo quy định của Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (USCIS). Vậy định cư Mỹ diện EB5 chi phí bao nhiêu? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan, liệt kê chi tiết những khoản chi phí dễ gặp trong quá trình đầu tư EB5, đồng thời giải thích ý nghĩa của mỗi loại chi phí với lộ trình định cư của bạn.

 

Phân biệt các mức đầu tư EB5

Trong vài năm qua, mức đầu tư EB5 tối thiểu đã thay đổi khá nhiều, dẫn đến không ít sự nhầm lẫn. Trước kia, mức đầu tư có thể là 500.000 USD đối với những khu vực tạo việc làm trọng điểm (TEA) và 1.000.000 USD đối với khu vực không thuộc TEA. Sau đó, có giai đoạn mức này tăng lên 900.000 USD và 1.800.000 USD. Tuy nhiên, sát đến thời điểm hiện tại, nhiều thông tin và nghị định mới đã được ban hành. Dưới đây là hai mức đầu tư chính đang được áp dụng:

1. Đầu tư vào vùng TEA

  • Mức đầu tư: 800.000 USD.
  • TEA (Targeted Employment Area) là khu vực mật độ dân cư hoặc tỉ lệ thất nghiệp nhất định, cần thêm vốn đầu tư để tạo hoặc duy trì công ăn việc làm.
  • Vốn đầu tư 800.000 USD này phải được duy trì để đảm bảo dự án đáp ứng yêu cầu tạo việc làm.

2. Đầu tư vào khu vực không thuộc TEA

  • Mức đầu tư: 1.050.000 USD.
  • Đây là mức cao hơn do không thuộc vùng khuyến khích đầu tư. Tuy nhiên, một số nhà đầu tư vẫn chọn hình thức này nếu cảm thấy dự án tiềm năng và phù hợp với mục tiêu kinh doanh của họ.

Sự chênh lệch giữa hai mức đầu tư phản ánh chính sách thu hút vốn của chính phủ Mỹ, nhằm tập trung phát triển những vùng kinh tế cần khuyến khích hơn.

 

Các phí nộp hồ sơ và lệ phí chính

Ngoài số tiền đầu tư nói trên, người tham gia còn phải chịu loạt chi phí và lệ phí khác nhau trong quá trình nộp hồ sơ, xin thị thực và chuyển đổi tình trạng sang thường trú nhân. Dưới đây là những loại phí bạn cần lưu ý.

1. Phí nộp đơn I-526 (Petition for Alien Entrepreneur)

  • Có nhiều thời điểm, phí nộp đơn này được ấn định ở mức 3.675 USD, tuy nhiên cũng có giai đoạn con số này thay đổi lên 11.160 USD tùy theo chính sách cập nhật của USCIS. Do vậy, trước khi nộp hồ sơ, bạn nên kiểm tra trang web chính thức của USCIS hoặc tham khảo ý kiến luật sư để nắm chính xác mức lệ phí hiện hành.
  • Mục đích của đơn I-526 là chứng minh nguồn vốn đầu tư của bạn hợp pháp và dự án sẽ đáp ứng yêu cầu tạo việc làm.

2. Phí nộp đơn I-485 (Application to Register Permanent Residence or Adjust Status)

  • Dành cho những nhà đầu tư đã ở Mỹ và muốn chuyển đổi tình trạng sang thường trú nhân tạm thời. Phí này hiện dao động khoảng 1.140 USD.
  • Đối với người nộp hồ sơ từ ngoài nước Mỹ, bạn sẽ phải nộp đơn DS-260 (Application for Immigrant Visa and Alien Registration) với lệ phí 325 USD/người.

3. Phí nộp đơn I-829 (Petition by Entrepreneur to Remove Conditions)

  • Phí này có thể lên đến 9.525 USD. Đây là đơn mà nhà đầu tư phải nộp trước khi hết 2 năm thẻ xanh có điều kiện, để chuyển sang thẻ xanh vĩnh viên.

4. Phí xin visa nhập cư hoặc điều chỉnh tình trạng

  • Nhiều nhà đầu tư sau khi được chấp thuận đơn I-526 sẽ cần đóng thêm khoản phí 1.310 USD/ người hoặc các mức tương đương (tùy vào từng thời điểm) cho việc xin visa và điều chỉnh tình trạng.

5. Phí luật sư nhập cư và các dịch vụ liên quan

  • Việc thuê luật sư am hiểu EB5 là bước vô cùng quan trọng, giúp bạn tránh sai sót trong quá trình chuẩn bị hồ sơ. Mức phí trung bình có thể dao động từ khoảng 25.000 – 35.000 USD hoặc có nơi ước tính đến 35.000 USD – 40.000 USD.
  • Mặc dù chi phí này không nhỏ, nhưng việc đầu tư vào một đơn vị luật sư uy tín sẽ giúp hạn chế rủi ro và đảm bảo tiến độ xử lý hồ sơ nhanh hơn.

6. Phí quản lý dự án

  • Thường dao động từ 60.000 USD trở lên. Nếu bạn đầu tư qua một Trung tâm vùng (Regional Center), chi phí quản lý dự án có thể cao hơn, trung bình 70.000 – 80.000 USD để trang trải chi phí vận hành, quản lý tài chính, báo cáo cho USCIS, v.v.

7. Các khoản phí khác

  • Bao gồm các chi phí liên quan đến dịch thuật, tư vấn, phí hành chính, phí thẩm định dự án. Con số này có thể rơi vào khoảng 17.500 USD hoặc dao động tùy vào quy trình của từng công ty luật và đặc thù của dự án.
  • Bạn cũng nên cân nhắc đến chi phí bảo hiểm y tế (ít nhất 560 USD/người), phí Quỹ Liêm chính (Integrity Fund) cho một số Trung tâm vùng (1.000 USD) hay chi phí lập kế hoạch kinh doanh (3.500 USD trở lên).

Tổng chi phí ước tính

Nếu bạn đầu tư tại khu vực TEA với mức 800.000 USD cộng thêm các loại phí như phí luật sư, phí quản lý dự án, phí chính phủ, v.v., tổng cộng có thể dao động quanh mức 879.310 USD hoặc cao hơn, tùy quy mô gia đình và các chi phí phát sinh khác. Nếu đầu tư ngoài vùng TEA, mức tiền đầu tư sẽ là 1.050.000 USD, từ đó tổng ngân sách dành cho chương trình có thể vượt xa con số của TEA.

Với cách ước tính bằng tiền Việt, tổng mức đầu tư và lệ phí định cư EB5 có thể nằm trong khoảng 19,5 tỷ đồng đến 25,7 tỷ đồng, tùy thuộc vào thời điểm tỷ giá USD và đặc thù từng dự án. Điều quan trọng là bạn cần chủ động ước tính, chuẩn bị tài chính kỹ lưỡng để tránh các khoản phát sinh ngoài kế hoạch.

Những lưu ý quan trọng khi tính toán chi phí

  • Thay đổi chính sách: Chính sách di trú của Mỹ, nhất là với diện EB5, thường được điều chỉnh theo định kỳ. Bạn cần theo dõi sát sao hoặc hỏi ý kiến chuyên gia để cập nhật phí, mức đầu tư và quy trình nộp hồ sơ mới nhất.
  • Rủi ro đầu tư: Khoản 800.000 USD hoặc 1.050.000 USD để đầu tư khởi tạo một dự án kinh doanh hoặc góp vốn vào dự án qua Trung tâm vùng không đảm bảo hoàn vốn 100%. Bạn nên tìm hiểu, đánh giá mức độ an toàn, khả năng tạo việc làm, lộ trình phát triển của dự án, đồng thời so sánh các dự án EB5 khác nhau trước khi ký kết.
  • Tính cạnh tranh: Mỗi năm, có một hạn ngạch nhất định cho số visa EB5. Nếu có quá nhiều hồ sơ nộp, thời gian chờ đợi có thể kéo dài.
  • Phí tiềm ẩn: Một số khoản phí như phí dịch vụ môi giới, bảo hiểm, phí duy trì vốn, hay phí di chuyển, ăn ở trong thời gian xử lý hồ sơ cũng có thể phát sinh. Vì thế, bạn cần dự trù dư dả so với mức ước tính để có thể chủ động hơn.

Định cư Mỹ diện EB5 chi phí bao nhiêu là câu hỏi quen thuộc với đông đảo nhà đầu tư đang ấp ủ giấc mơ mở rộng kinh doanh và xây dựng tương lai tại Hoa Kỳ. Khi nắm vững các khoản phí và bước đi trong quy trình, bạn sẽ tránh được những trở ngại không đáng có, từ khâu chọn dự án, chứng minh tài chính đến lúc hoàn thiện hồ sơ với USCIS.

Kết luận

Chương trình EB5 mở ra cơ hội định cư và phát triển sự nghiệp ở Mỹ, song đồng thời đòi hỏi khoản đầu tư ban đầu đáng kể cùng một loạt chi phí liên quan. Vậy định cư Mỹ diện EB5 chi phí bao nhiêu cho một lộ trình hoàn chỉnh? Con số này thường dao động tùy theo dự án thuộc TEA hay không, phí luật sư cao hay thấp, phí quản lý, cùng những chi phí phụ khác. Trung bình, tổng chi phí ban đầu có thể lên đến hàng chục tỷ đồng tính theo tiền Việt. Bạn nên chuẩn bị đầy đủ kiến thức và tài chính, cũng như nhờ cậy sự hỗ trợ của chuyên gia, luật sư uy tín để bảo đảm mọi thủ tục diễn ra suôn sẻ và sớm đạt được thẻ xanh cho cả gia đình.

Nhìn chung, quyết định tham gia EB5 là một bước ngoặt quan trọng, không chỉ thay đổi địa điểm sinh sống mà còn là một kế hoạch đầu tư dài hơi. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng và cái nhìn tỉnh táo về những khoản chi phí sẽ giúp bạn hiện thực hóa giấc mơ định cư tại xứ sở cờ hoa một cách vững chắc. Hãy tìm hiểu rõ ràng, cân đối tài chính, chọn đúng dự án và nhà tư vấn tin cậy, để hành trình đầu tư EB5 thực sự đem lại giá trị xứng đáng cho cả tương lai gia đình bạn.

CÔNG TY TNHH DI TRÚ LUẬT SƯ 11

Địa chỉ: 120-122 Điện Biên Phủ, Phường Đa Kao, Quận 1, TPHCM

Hotline: 1900633211

Email: luatsu11@luatsu11.vn

Website: https://ditruluatsu11.vn/


(*) Xem thêm

Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng