Luật sư di trú Mỹ phân tích 3/10 năm ‘unlawful presence’ (B1)
- Luật sư di trú Mỹ phân tích 3/10 năm ‘unlawful presence’ (B1)
- 1) Luật sư di trú Mỹ giải thích unlawful presence theo INA 212
- 2) 3/10 year bar là gì và khi nào bị kích hoạt? (mốc 180 ngày, 1 năm, cách tính ngày)
- 3) Những ngoại lệ và khoảng thời gian không tính ULP (tuổi vị thành niên, asylum, pending AOS…)
- 4) Hậu quả pháp lý của 3/10 year bar và mối liên hệ với INA 212
- 5) Quy trình từng bước (300–350 từ): xử lý rủi ro và xin miễn I-601/I-601A
- 6) Tình huống thực tế & ví dụ minh họa (sai khác và khắc phục)
Luật sư di trú Mỹ phân tích rõ 3/10 year bar theo INA 212, cách tính “unlawful presence”, ngoại lệ và hướng dẫn xin miễn, tư vấn bởi luật sư Nguyễn Thành Huân – Luật sư 11.
Luật sư di trú Mỹ phân tích 3/10 năm ‘unlawful presence’ (B1)
Khi kế hoạch du học, làm việc hay đoàn tụ gia đình tại Hoa Kỳ chạm trán vấn đề “ở quá hạn”, cụm từ “3/10 năm” thường trở thành nỗi lo lớn. Bài viết này – “Luật sư di trú Mỹ phân tích 3/10 năm ‘unlawful presence’ (B1)” – giúp bạn hiểu bản chất unlawful presence (ULP), thời điểm kích hoạt 3/10 year bar theo INA 212(a)(9)(B), ngoại lệ áp dụng và các bước xin miễn (waiver) phù hợp. Theo luật sư Nguyễn Thành Huân - Giám đốc công ty Luật sư 11, nhiều hồ sơ thất bại chỉ vì tính sai vài ngày hoặc bỏ sót bằng chứng “pending” quan trọng. Tại đây, luật sư di trú mỹ sẽ hệ thống hóa khái niệm, hướng dẫn lập bảng thời gian, chọn chiến lược I-601/I-601A và chuẩn bị “extreme hardship” một cách thuyết phục. “Luật sư di trú Mỹ phân tích 3/10 năm ‘unlawful presence’ (B1)” cũng chỉ ra các lỗi chiến lược thường gặp để bạn tránh ngay từ đầu. Luật sư 11 đồng hành với cách tiếp cận thực tế, dễ hiểu nhưng chính xác, phù hợp các hồ sơ gia đình và việc làm.
1) Luật sư di trú Mỹ giải thích unlawful presence theo INA 212
“Unlawful presence” là khoảng thời gian đương sự hiện diện tại Hoa Kỳ ngoài khuôn khổ tình trạng hợp pháp hoặc sau khi hết hạn I-94 mà không có căn cứ cho phép tiếp tục ở lại. Theo INA 212(a)(9)(B), việc tích lũy ULP đạt mốc 180 ngày hoặc 1 năm rồi rời Mỹ sẽ kích hoạt lệnh cấm nhập cảnh 3 năm hoặc 10 năm. Luật sư di trú mỹ thường bắt đầu bằng bảng thời gian: ngày nhập cảnh, hạn I-94, hồ sơ đã/đang nộp (asylum, gia hạn, điều chỉnh tình trạng), ngày quyết định từ USCIS, và ngày rời Mỹ. Cần phân biệt “out of status” với “ULP” vì không phải lúc nào hai khái niệm trùng nhau. Theo luật sư uy tín Thành phố Hồ Chí Minh, kiểm chứng I-94 điện tử, dấu xuất/nhập, email biên nhận I-797C sẽ giúp khóa chính xác “ngày bắt đầu” ULP. Cấu trúc này là nền tảng để triển khai các phần sau trong “Luật sư di trú Mỹ phân tích 3/10 năm ‘unlawful presence’ (B1)”.
Khái niệm then chốt và phạm vi áp dụng
ULP thường chỉ tính từ khi cá nhân đủ 18 tuổi; nhiều giai đoạn “pending” hợp lệ có thể không tính ULP nếu thỏa điều kiện. Ngoài căn cứ ULP, một hồ sơ có thể còn chịu ảnh hưởng bởi các điều khoản INA khác (ví dụ gian dối/6(C), vi phạm lao động). Do đó, đánh giá tổng thể luôn quan trọng trước khi đưa ra chiến lược. Theo luật sư Nguyễn Thành Huân - Giám đốc công ty Luật sư 11, việc lập hồ sơ chứng cứ nhất quán sẽ giúp bạn đứng vững khi viên chức đặt câu hỏi về ULP và các căn cứ chồng lấp.
2) 3/10 year bar là gì và khi nào bị kích hoạt? (mốc 180 ngày, 1 năm, cách tính ngày)
Khi ULP đạt 180–364 ngày và người đó rời Mỹ, lệnh cấm nhập 3 năm (3-year bar) áp dụng; nếu ULP từ 365 ngày trở lên và rời Mỹ, lệnh cấm 10 năm (10-year bar) áp dụng. Điểm mấu chốt là “rời Mỹ” kích hoạt bar – nếu chưa rời, bar chưa bắt đầu đếm. Việc tính ngày dựa trên hạn I-94, quyết định cuối cùng của USCIS về các hồ sơ gia hạn/điều chỉnh, và bằng chứng xuất cảnh. Luật sư di trú mỹ khuyến nghị luôn lưu bản in I-94, quyết định USCIS, vé/boarding pass, dấu xuất cảnh để chứng minh được thời điểm bar bắt đầu. Trong “Luật sư di trú Mỹ phân tích 3/10 năm ‘unlawful presence’ (B1)”, nguyên tắc an toàn là tính “dư” vài ngày để tránh vô tình chạm mốc 180 hoặc 365 do sai số kiểm đếm.
Cách tính ngày unlawful presence thực tế
ULP thường tính từ ngày sau khi hết hạn I-94 hoặc sau quyết định xác định vi phạm (tùy trường hợp D/S, F-1…), tích lũy liên tục cho đến khi rời Mỹ hoặc đến khi có trạng thái hợp lệ mới thực sự bắt đầu. Một số giai đoạn không tính ULP chỉ áp dụng khi thỏa điều kiện rõ ràng (ví dụ asylum pending không vi phạm). Theo Luật sư 11, kiểm soát chặt mốc ngày giúp ra quyết định đúng: nộp I-601A trước khi rời hay đợi hết bar.
3) Những ngoại lệ và khoảng thời gian không tính ULP (tuổi vị thành niên, asylum, pending AOS…)
Không phải mọi ngày đều cộng vào ULP. Ngoại lệ phổ biến gồm: thời gian trước 18 tuổi; một số giai đoạn nộp hồ sơ đúng hạn và thiện chí; thời gian asylum pending nếu tuân thủ điều kiện; bảo vệ theo VAWA trong hoàn cảnh bạo hành; các chương trình TPS/DED. Tuy nhiên, mỗi ngoại lệ đều có điều kiện kèm theo và cần chứng minh bằng tài liệu. Trong “Luật sư di trú Mỹ phân tích 3/10 năm ‘unlawful presence’ (B1)”, điểm mấu chốt là chứng cứ: biên lai nộp đúng hạn, I-797C, dấu bưu điện, thư mời lăn tay, lịch hẹn, v.v. Theo luật sư uy tín Thành phố Hồ Chí Minh, chỉ cần thiếu một mắt xích, viên chức có thể cộng lại những ngày tưởng chừng “không tính”.
Ví dụ minh họa các ngoại lệ thường gặp
Ví dụ A: Sinh viên F-1 ghi “D/S” không tự động tích lũy ULP cho đến khi có xác định vi phạm cụ thể. Ví dụ B: Người nộp asylum đúng chuẩn, không vi phạm, phần lớn thời gian chờ có thể không tính ULP. Ví dụ C: Đương sự nộp I-485 đúng thời điểm, một số khoảng chờ không cộng ULP. Tất cả cần quy chiếu điều khoản thực tế và hồ sơ chứng minh. “Luật sư di trú Mỹ phân tích 3/10 năm ‘unlawful presence’ (B1)” nhấn mạnh: phải trích dẫn được tài liệu gốc (I-94, thư USCIS) kèm mốc thời gian trong bảng timeline.
4) Hậu quả pháp lý của 3/10 year bar và mối liên hệ với INA 212
Khi 3/10 year bar kích hoạt, đương sự trở nên “inadmissible” trong thời hạn tương ứng. Điều này ảnh hưởng trực tiếp khả năng xin visa định cư/không định cư, điều chỉnh tình trạng, và lịch đoàn tụ. Ngoài ULP, hồ sơ có thể bị ảnh hưởng đồng thời bởi các căn cứ khác của INA 212 (như 6(C) – misrepresentation), yêu cầu chiến lược tổng thể. Trong “Luật sư di trú Mỹ phân tích 3/10 năm ‘unlawful presence’ (B1)”, chúng tôi mô phỏng các kịch bản: (i) đủ điều kiện I-601A trước khi rời, (ii) phải nộp I-601 sau từ chối lãnh sự, (iii) đợi hết bar. Luật sư di trú mỹ sẽ lượng hóa rủi ro, chi phí, thời gian xa gia đình và mức độ chứng cứ cần có cho “extreme hardship”.
Tương tác giữa ULP và căn cứ khác
Nếu vừa có ULP dài, vừa có yếu tố gian dối, chỉ miễn ULP là chưa đủ. Cần đánh giá miễn theo mục INA phù hợp và chuẩn bị bằng chứng hardship “đủ sâu”: y tế, tài chính, gia đình, an toàn, ràng buộc xã hội. Theo luật sư Nguyễn Thành Huân - Giám đốc công ty Luật sư 11, “story + evidence” thống nhất sẽ làm tăng đáng kể xác suất chấp thuận.
5) Quy trình từng bước (300–350 từ): xử lý rủi ro và xin miễn I-601/I-601A
Bước 1 – Chẩn đoán ULP: Lập timeline chi tiết (nhập cảnh, hạn I-94, nộp/được/bị từ chối các đơn, ngày rời Mỹ). Đưa toàn bộ bằng chứng vào một “hồ sơ thời gian”.
Bước 2 – Phân loại bar: 180–364 ngày → 3 năm; ≥365 ngày → 10 năm. Đối chiếu kỹ để không bỏ sót ngày lẻ.
Bước 3 – Rà ngoại lệ: Kiểm tra tuổi, asylum pending, I-485 pending, VAWA, TPS/DED… để loại trừ các đoạn không tính ULP nếu thỏa điều kiện.
Bước 4 – Chọn chiến lược waiver: Nếu có thân nhân đủ điều kiện (vợ/chồng hoặc cha/mẹ là công dân/ thường trú nhân) và có thể chứng minh “extreme hardship”, cân nhắc I-601A (provisional) trước khi rời hoặc I-601 sau khi bị từ chối tại lãnh sự.
Bước 5 – Chuẩn bị chứng cứ: Y tế (chẩn đoán, phác đồ), tài chính (thu nhập, nợ, phụ thuộc), giáo dục con cái, ràng buộc cộng đồng, an toàn; thư tường trình chi tiết.
Bước 6 – Kiểm thử kịch bản: Giả định câu hỏi lãnh sự, xem hồ sơ có căn cứ INA khác không; dự trù phương án B nếu waiver thất bại; xác định thời điểm rời Mỹ tối ưu.
Phần “Quy trình” trong “Luật sư di trú Mỹ phân tích 3/10 năm ‘unlawful presence’ (B1)” nhấn mạnh tính dự phòng: chuẩn hóa bộ bằng chứng ngay từ sớm và mô phỏng rủi ro. Luật sư 11 ghi nhận các hồ sơ thành công thường có bộ chứng cứ thống nhất, nhất là y tế – tài chính – gia đình, kèm timeline chuẩn.
Phân biệt I-601 và I-601A trong bối cảnh 3/10 year bar
I-601A: nộp tại Mỹ trước khi rời phỏng vấn, giúp biết sớm cơ hội miễn ULP; giảm thời gian xa gia đình nhưng không “che” được các căn cứ không miễn khác.
I-601: nộp sau khi lãnh sự từ chối vì inadmissibility; phạm vi áp dụng rộng hơn nhưng thời gian chờ có thể dài.
Trong “Luật sư di trú Mỹ phân tích 3/10 năm ‘unlawful presence’ (B1)”, luật sư di trú mỹ sẽ cân đối hồ sơ thân nhân, mức độ hardship và rủi ro pháp lý để chọn phương án tối ưu.
Checklist hardship cần có
Hồ sơ y tế/thư bác sĩ của thân nhân đủ điều kiện; 2) Tài chính: thu nhập, chứng từ nợ, người phụ thuộc; 3) Trách nhiệm chăm sóc (trẻ nhỏ, người già/khuyết tật); 4) Yếu tố an toàn/cộng đồng tại quốc gia có thể phải chuyển đến; 5) Trở ngại ngôn ngữ – nghề nghiệp – giáo dục; 6) Thư tường trình nhất quán. Theo Luật sư 11, checklist rõ ràng rút ngắn thời gian hoàn thiện, tăng tính thuyết phục tại lãnh sự.
6) Tình huống thực tế & ví dụ minh họa (sai khác và khắc phục)
Tình huống 1: Nghĩ ở quá hạn 175 ngày, thực tế 190 ngày → kích hoạt 3-year bar. Khắc phục: rà lại chứng cứ rời Mỹ, xin bản ghi xuất/nhập; xem có đoạn “pending” đủ điều kiện loại trừ; nếu không, cân nhắc I-601A trước khi rời.
Tình huống 2: Vợ/chồng công dân Mỹ có bệnh nền cần chăm sóc tại Hoa Kỳ; đương sự ULP 11 tháng. Khắc phục: dựng hồ sơ hardship y tế – tài chính – tâm lý; chuẩn hóa thư bác sĩ, lịch hẹn, đơn thuốc; ưu tiên I-601A để giảm thời gian xa cách.
Tình huống 3: Sinh viên D/S bị xác định vi phạm bởi quyết định USCIS; ULP tính từ ngày quyết định, có thể tránh vượt 1 năm nếu xử lý sớm.
Trong “Luật sư di trú Mỹ phân tích 3/10 năm ‘unlawful presence’ (B1)”, các tình huống thật cho thấy chỉ một sai số nhỏ về mốc ngày đã làm thay đổi hoàn toàn chiến lược. Theo luật sư uy tín Thành phố Hồ Chí Minh, hãy luôn “đo đạc 3 lần, cắt 1 lần”.
CÔNG TY TNHH DI TRÚ LUẬT SƯ 11
Địa chỉ: 120-122 Điện Biên Phủ, Phường Đa Kao, Quận 1, TPHCM
Hotline: 0908.29.29.11
Email: luatsu11@luatsu11.vn
Website: https://ditruluatsu11.vn/



Xem thêm