Chi phí định cư EB3: Tổng quan về các khoản phí cụ thể và minh bạch
- Giới thiệu tổng quan về diện EB3
- Tại sao việc nắm rõ chi phí lại quan trọng?
- Các khoản phí chính trong quá trình xin visa EB3
- Tổng quan về các mức chi phí có thể phát sinh
- Những lưu ý quan trọng về quản lý chi phí
- Lộ trình thanh toán chi phí theo từng giai đoạn
- Chiến lược tối ưu chi phí và nâng cao tỉ lệ thành công
- Chi phí định cư EB3 trong bối cảnh nhiều biến động
- QKết luận
Chi phí định cư EB3 luôn là một chủ đề thu hút sự quan tâm của nhiều người lao động Việt Nam. Đây được xem là một trong những con đường hợp lý và khả thi hơn so với một số diện khác, đặc biệt là so với diện đầu tư (EB5) với yêu cầu nguồn vốn lớn
Chi phí không chỉ bao gồm những khoản lệ phí nộp cho chính phủ Mỹ mà còn nhiều chi phí khác như phí dịch vụ luật sư, phí khám sức khỏe, dịch thuật, đi lại… Nắm rõ các khoản phí này sẽ giúp bạn có sự chuẩn bị tài chính tốt hơn, phòng tránh rủi ro và đảm bảo lộ trình định cư diễn ra suôn sẻ. Bài viết dưới đây sẽ mang đến cái nhìn toàn diện, cụ thể và minh bạch, giúp bạn đọc lập được kế hoạch chi tiêu rõ ràng và có cơ hội thành công cao hơn.
Giới thiệu tổng quan về diện EB3
Diện EB3 (Employment-Based Third Preference) là một trong những diện lao động định cư Mỹ dành cho ba nhóm đối tượng:
- Lao động chuyên gia (Professional): Yêu cầu bằng cử nhân hoặc tương đương và công việc phù hợp với chuyên ngành.
- Lao động có tay nghề (Skilled Worker): Yêu cầu ít nhất 2 năm kinh nghiệm, kỹ năng trong lĩnh vực nhất định.
- Lao động phổ thông (Unskilled Worker): Yêu cầu kỹ năng thấp hoặc công việc không đòi hỏi nhiều kinh nghiệm.
Điểm đáng chú ý của diện EB3 là thời gian xét duyệt tương đối lâu hơn so với EB1 hay EB2, thường dao động từ 4 đến 6 năm (theo phương thức nộp hồ sơ truyền thống), song mang lại lợi ích lâu dài là thẻ xanh vĩnh viễn cho cả người lao động và gia đình (vợ/chồng, con dưới 21 tuổi còn độc thân). Trong một số trường hợp, khi người lao động đã có visa du lịch hoặc các loại visa khác đang lưu trú tại Mỹ, họ có thể nộp hồ sơ chuyển diện EB3 tại chỗ (Adjustment of Status), rút ngắn thời gian cần thiết so với việc chờ ở ngoài nước Mỹ.
Dù thuộc nhóm lao động nào trong diện EB3, ứng viên đều phải trải qua việc xin “Chứng nhận lao động” (Labor Certification – LC hoặc PERM) và đơn I-140. Đây là những bước cần thiết nhằm khẳng định vị trí công việc của ứng viên tại Mỹ phù hợp với sự bảo vệ quyền lợi lao động trong nước cũng như quy định của Cục Di trú và Nhập tịch Mỹ (USCIS).
Tại sao việc nắm rõ chi phí lại quan trọng?
Trong hành trình định cư theo diện EB3, chi phí đóng vai trò then chốt. Rất nhiều trường hợp người lao động không tính toán đầy đủ hoặc chưa lường trước được mọi khoản phí phát sinh dẫn đến bị động, thiếu hụt tài chính, khiến quá trình làm hồ sơ bị gián đoạn. Việc hiểu rõ từng loại phí giúp bạn:
- Tự tin hơn khi tương tác với công ty luật, đơn vị tư vấn hay nhà tuyển dụng.
- Lên kế hoạch chuẩn bị ngân sách một cách cẩn trọng, tránh rơi vào tình huống chậm trễ hay bỏ lỡ cơ hội.
- Đánh giá tốt hơn mức độ minh bạch của các công ty dịch vụ, phòng ngừa nguy cơ xuất hiện lừa đảo hoặc nâng giá vô lý.
- Tối ưu hoá việc phân bổ nguồn tiền, nhất là trong trường hợp có nhiều thành viên gia đình cùng tham gia định cư.
Các khoản phí chính trong quá trình xin visa EB3
- Phí nộp hồ sơ chứng nhận lao động (PERM Labor Certification)
- Trước khi nộp đơn I-140, nhà tuyển dụng tại Mỹ phải tiến hành xin Chứng nhận lao động (LC hoặc PERM).
- Về cơ bản, phí chính thức nộp lên cơ quan chính phủ có thể không quá cao (thường khoảng 700 USD), nhưng khoản chi phí quảng cáo tuyển dụng lao động bản xứ do nhà tuyển dụng chi trả có thể dao động từ vài trăm đến cả nghìn USD (1.000–2.000 USD) tùy thuộc vào quy mô và tính phức tạp của việc đăng tuyển.
- Nhiều nhà tuyển dụng sẽ chi trả phần lớn chi phí liên quan đến PERM (bao gồm cả phí luật sư và phí quảng cáo bắt buộc). Tuy nhiên, cũng có trường hợp người lao động cần thương lượng hoặc chịu một phần chi phí nhất định.
- Phí nộp đơn I-140 (Immigrant Petition)
- Đơn I-140: Khoảng 700–715 USD, thường được nộp cho USCIS. Đây là một trong những đơn quan trọng nhất vì nó xác định chính thức tư cách lao động định cư của bạn.
- Nếu người sử dụng lao động có nhu cầu xét duyệt nhanh chóng, họ có thể lựa chọn dịch vụ Premium Processing (xử lý nhanh) với mức phí khoảng 1.225–2.805 USD (tùy vào quy định từng thời điểm). Dịch vụ này cam kết xét duyệt trong vòng 15 ngày làm việc, giúp tiết kiệm thời gian đáng kể cho các hồ sơ EB3 bị backlog.
- Phí xử lý visa DS-260 (nếu phỏng vấn tại nước ngoài)
- Đối với những ứng viên không làm bước điều chỉnh tình trạng cư trú tại Mỹ, mà phỏng vấn tại Lãnh sự quán Mỹ, họ phải nộp đơn DS-260. Phí xử lý DS-260 thường khoảng 325–345 USD/người.
- Đây cũng là khoản phí bạn sẽ chi trả trong giai đoạn phỏng vấn xin visa với Lãnh sự quán trước khi được phép nhập cảnh Mỹ cùng tư cách thường trú nhân.
- Phí xử lý đơn bảo trợ tài chính (I-864)
- Thông thường nộp đơn I-864 có phí khoảng 120 USD, mặc dù cũng có trường hợp phí này là 0. Đây là tài liệu về bảo trợ tài chính, nhằm chứng minh ứng viên sẽ không trở thành gánh nặng xã hội.
- Khoản phí này thường thanh toán cùng thời điểm bạn nộp DS-260 hoặc chuẩn bị hoàn tất thủ tục với Trung tâm Thị thực Quốc gia (NVC).
- Phí điều chỉnh tình trạng (I-485) nếu làm hồ sơ chuyển diện tại Mỹ
- Nếu bạn đang ở Mỹ và chuyển từ diện visa không định cư (F1, H1B, B1/B2…) sang diện định cư, bạn cần nộp đơn I-485. Chi phí I-485 dao động khoảng 1.130–1.440 USD tùy độ tuổi (thường phí cao hơn cho người lớn và thấp hơn cho trẻ em).
- Đối với các đương đơn thực hiện phỏng vấn tại Mỹ, đơn I-485 là giấy tờ thiết yếu để USCIS xem xét chấp thuận tình trạng thường trú nhân.
- Phí cấp thẻ xanh (USCIS Immigrant Fee sau khi có visa)
- Khi đơn I-140 hoặc I-485 đã được chấp thuận và bạn đã hoàn thành phỏng vấn (nếu cần), bạn phải nộp phí cấp thẻ xanh 220 USD.
- Đây là khoản cuối cùng cho việc sản xuất thẻ xanh, được nộp trực tuyến trước khi bạn nhập cảnh vào Mỹ (đối với người ở ngoài nước) hoặc ngay sau khi bạn nhận thông báo chấp thuận (đối với người đang ở Mỹ).
- Phí sinh trắc học (Biometrics Fee)
- Thông thường là 85 USD/người. Bạn sẽ được hẹn đến trung tâm dịch vụ USCIS (nếu ở Mỹ) hoặc thực hiện tại Lãnh sự quán (nếu đang ở nước ngoài) để lăn tay, chụp ảnh.
- Đây là khâu bắt buộc, hỗ trợ việc xác minh danh tính và kiểm tra lý lịch tư pháp.
- Phí khám sức khỏe và tiêm phòng
- Trung bình khoảng 145–240 USD/người. Các đơn vị y tế được chỉ định bởi USCIS hoặc Lãnh sự quán Mỹ có những biểu giá khác nhau, tuỳ theo địa điểm và số lượng mũi tiêm phòng cần thiết.
- Trẻ em thường tốn ít chi phí hơn, nhưng cũng cần chú ý chuẩn bị chi phí tiêm phòng đầy đủ theo quy định của Mỹ.
- Chi phí dịch thuật, công chứng hồ sơ
- Khoảng 100–400 USD, tuỳ thuộc vào số lượng tài liệu cần dịch và yêu cầu chứng thực.
- Nếu hồ sơ của bạn gồm nhiều loại giấy tờ (chứng chỉ, sổ hộ khẩu, giấy khai sinh, hợp đồng lao động…) chưa có bản tiếng Anh, bạn cần tính toán khoản phí này trong kế hoạch tài chính.
- Chi phí đi lại, lưu trú khi phỏng vấn
- Đối với những ai cần phỏng vấn tại Lãnh sự quán Mỹ ở quốc gia khác hoặc không sinh sống ở thành phố nơi có Lãnh sự quán, chi phí di chuyển, khách sạn, ăn uống hoàn toàn có thể trở thành gánh nặng nếu không chuẩn bị kỹ.
- Khả năng tái phỏng vấn hoặc bổ sung hồ sơ cũng cần dự phòng ngân sách.
- Phí luật sư hoặc dịch vụ tư vấn
- Mức phí “bên ngoài” (không do cơ quan chính phủ quy định) này có thể dao động khá lớn, từ vài nghìn USD đến hàng chục nghìn USD, tuỳ vào đơn vị cung cấp và phạm vi hỗ trợ (tư vấn thường xuyên, lo trọn gói, xử lý tình huống phức tạp...).
- Nếu bạn lựa chọn dịch vụ trọn gói, hãy kiểm tra kỹ các điều khoản về hoàn trả phí trong trường hợp hồ sơ bị từ chối hoặc gặp trục trặc kéo dài.
Tổng quan về các mức chi phí có thể phát sinh
- Mức chi phí “tự làm” (không tính phí luật sư, tư vấn)
- Tính riêng các khoản phí nêu trên (hồ sơ I-140, khám sức khỏe, phí cấp thẻ xanh, v.v.), tổng cộng có thể rơi vào khoảng 3.000–5.000 USD/người.
- Con số này phụ thuộc vào việc bạn nộp đơn tại Mỹ hay nước ngoài, số lượng thành viên trong gia đình, và có sử dụng thêm các dịch vụ như Premium Processing hay không.
- Mức chi phí dịch vụ trọn gói hoặc qua công ty đại diện
- Khi cộng thêm chi phí luật sư, đại diện di trú, và các khoản vận hành khác, số tiền có thể tăng lên từ 10.000, 20.000 đến xấp xỉ 45.000 USD cho những chương trình EB3 “unskilled worker” trọn gói, nơi đơn vị trung gian lo phần lớn thủ tục từ A đến Z.
- Mức giá cao thường “bao trọn” cả chi phí chính phủ, phí pháp lý, phí quảng cáo tuyển dụng, dịch thuật, phí hỗ trợ phỏng vấn và tư vấn liên tục. Tuy nhiên, người lao động vẫn nên kiểm tra chi tiết từng khoản để tránh tình trạng “báo giá một đường, thực tế một nẻo”.
- Chi phí dành cho gia đình (vợ/chồng, con)
- Mỗi thành viên trong gia đình đều phải đóng các dạng phí tương tự, đặc biệt là phí I-485, phí khám sức khỏe, phí sinh trắc học, phí cấp thẻ xanh.
- Phía công ty luật thường có chính sách “giá sỉ” nếu bạn làm hồ sơ gộp cho nhiều thành viên, nhưng tổng chi vẫn tăng lên đáng kể theo số lượng người.
Những lưu ý quan trọng về quản lý chi phí
- Chính sách phí của USCIS có thể thay đổi
- Lệ phí nộp đơn không phải cố định mãi mãi, phía USCIS (Cơ quan Di trú và Nhập tịch Mỹ) có thể điều chỉnh biểu phí theo từng năm hoặc theo quy định mới. Bạn nên theo dõi thông tin chính thức hoặc hỏi ý kiến luật sư di trú để cập nhật kịp thời.
- Tránh đơn vị cung cấp dịch vụ thiếu minh bạch
- Một số tổ chức, cá nhân đưa ra lời hứa hẹn “Chi phí định cư EB3 rất thấp và đảm bảo đậu 100%” để lôi kéo người lao động. Cần thận trọng với những cam kết quá tốt, bởi EB3 là chương trình tương đối phức tạp và chi phí khó thể “rẻ bất ngờ”.
- Trước khi ký hợp đồng dịch vụ, bạn nên yêu cầu báo giá chi tiết, liệt kê từng mục phí, phương án hoàn trả tiền trong trường hợp rủi ro.
- Sự khác biệt giữa các nhóm EB3
- Nhóm lao động có tay nghề / chuyên gia có thể có mức phí khác với nhóm lao động phổ thông, bởi yêu cầu tuyển dụng, xác nhận kinh nghiệm, bằng cấp, và thủ tục đăng báo tuyển dụng cũng không giống nhau.
- Thông thường, công ty (nhà tuyển dụng) phải trả chi phí quảng cáo, lệ phí nộp đơn, phí luật sư cho giai đoạn PERM. Tuy nhiên, thực tế vẫn có sự thương lượng khác nhau giữa đôi bên về việc chia sẻ phí.
- Tái phỏng vấn, bổ sung hồ sơ
- Trong một số trường hợp, nếu hồ sơ chưa hoàn thiện, Lãnh sự quán có thể yêu cầu bổ sung giấy tờ hoặc yêu cầu phỏng vấn lần 2. Lúc này, người lao động cần dự phòng thêm chi phí đi lại, nghỉ ngơi và các phí dịch vụ phát sinh.
- Thời gian chờ đợi cũng là một chi phí gián tiếp
- Mặc dù không “hiển thị” thành con số, việc chờ đợi hồ sơ EB3 kéo dài từ 4–6 năm (thậm chí lâu hơn nếu “backlog”) có nghĩa là bạn có thể phải gia hạn visa tạm thời (nếu đang ở Mỹ), hoặc tốn kém chi phí sinh hoạt ở quốc gia sở tại.
Lộ trình thanh toán chi phí theo từng giai đoạn
Nếu sử dụng dịch vụ từ một công ty di trú hoặc luật sư, thường bạn sẽ đóng theo từng giai đoạn quan trọng. Ví dụ:
- Giai đoạn xin Chứng nhận lao động (PERM):
- Chi phí giai đoạn này gồm phí nộp lên Bộ Lao động, phí luật sư, phí đăng tin tuyển dụng.
- Giai đoạn nộp I-140:
- Khi PERM được phê duyệt, nhà tuyển dụng nộp đơn I-140. Bạn trả phí I-140 + phí Premium Processing (nếu chọn) và phí luật sư liên quan.
- Giai đoạn điều chỉnh tình trạng hoặc xin visa (DS-260):
- Đối với người ở Mỹ: Đóng phí I-485, phí sinh trắc học, phí khám sức khỏe.
- Đối với người ở ngoài Mỹ: Đóng phí DS-260, I-864 (nếu có), chuẩn bị phỏng vấn với Lãnh sự quán.
- Giai đoạn nhận thẻ xanh:
- Khi được chấp thuận, bạn nộp 220 USD phí cấp thẻ xanh để USCIS tiến hành sản xuất và gửi thẻ.
Chiến lược tối ưu chi phí và nâng cao tỉ lệ thành công
- Tìm hiểu thông tin kỹ càng
- Internet, kênh tư vấn, nhóm cộng đồng di trú là nguồn thông tin hữu ích. Hiểu càng rõ cách thức và lộ trình, bạn sẽ dễ dàng hoạch định tài chính và tránh bị “mua hớ”.
- Chọn đơn vị luật sư hoặc tư vấn uy tín
- Luật sư có kinh nghiệm giúp bạn tiết kiệm thời gian và giảm rủi ro sai sót. Tuy chi phí đôi khi cao, nhưng việc hồ sơ trơn tru, hạn chế phỏng vấn lại vẫn mang lại lợi ích lớn.
- Đàm phán với nhà tuyển dụng
- Trong nhiều trường hợp, người sử dụng lao động phải trả phí liên quan đến PERM và một phần phí I-140. Nếu công ty sẵn sàng hỗ trợ, có thể bạn tiết kiệm được một khoản đáng kể.
- Chuẩn bị đầy đủ giấy tờ, tránh bổ sung nhiều lần
- Hãy chắc chắn rằng toàn bộ hồ sơ cá nhân, bằng cấp, giấy tờ chứng minh kinh nghiệm làm việc, khai sinh, hộ khẩu, chứng minh thư… đã được dịch thuật và công chứng đầy đủ. Mỗi lần bổ sung là một lần tăng thêm chi phí và kéo dài thời gian.
- Tận dụng visa du lịch hoặc visa khác (nếu có)
- Nếu đang ở Mỹ, bạn có thể chuyển diện lên EB3 (nộp I-485) thay vì phải quay về nước làm thủ tục DS-260. Tuy nhiên, giải pháp này cũng đòi hỏi bạn phải duy trì tình trạng hợp pháp, tính toán phí xử lý.
Chi phí định cư EB3 trong bối cảnh nhiều biến động
Sự thay đổi chính sách di trú và những điều chỉnh liên tục về biểu phí của USCIS, của Bộ Ngoại giao Mỹ hoặc sự thay đổi của thị trường lao động nội địa đều có tác động đến con đường EB3. Việc cập nhật thường xuyên thông tin chính thức từ website USCIS, từ công ty luật hoặc chuyên gia di trú là hết sức cần thiết. Tương tự, kinh nghiệm chia sẻ từ những người đi trước cũng giúp bạn tránh “vết xe đổ” và làm chủ tiến độ, tránh lãng phí thời gian cũng như tiền bạc.
QKết luận
Khi so sánh với diện đầu tư EB5 đòi hỏi số vốn rất lớn, chương trình EB3 được ví như con đường “dễ thở” hơn cho người lao động phổ thông, lao động có tay nghề và chuyên gia muốn tìm kiếm cơ hội định cư Mỹ. Nhưng điều đó không có nghĩa là chi phí ở mức thấp “chỉ vài trăm USD”. Thực tế, từ giai đoạn xin chứng nhận lao động, nộp đơn I-140, đến khâu cuối cùng nhận thẻ xanh, mỗi ứng viên đều phải sẵn sàng nhiều khoản phí khác nhau. Việc tìm hiểu thật kỹ và chuẩn bị nguồn tài chính đầy đủ là chìa khóa để tránh rủi ro.
Trong quá trình lên kế hoạch, bạn cũng nên lường trước những biến động về chính sách, những tranh chấp phát sinh hoặc các chi phí “ẩn” (đi lại, bảo hiểm phát sinh, chậm trễ từ phía nhà tuyển dụng...). Qua đó, bạn có thể xây dựng một lộ trình vững chắc, không chỉ đảm bảo thành công cho hồ sơ của mình, mà còn mang đến sự an tâm cho cả gia đình.
Như vậy, “Chi phí định cư EB3” không chỉ gói gọn ở khoản phí định danh do USCIS công bố, mà là chuỗi những chi phí từ hồ sơ pháp lý, dịch vụ tư vấn, dịch thuật, khám sức khỏe, cho đến đi lại và sinh hoạt trong quá trình làm thủ tục. Sự minh bạch, chủ động và cẩn trọng là ba yếu tố giúp người lao động giảm thiểu tối đa rủi ro, đồng thời nắm bắt cơ hội thành công tốt hơn.
Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn rõ nét về tất cả những khoản phí có thể xuất hiện trong hành trình chinh phục “Giấc mơ Mỹ”. Việc lập kế hoạch chi tiêu ngay từ đầu, chọn khi nào và cách nào để nộp hồ sơ, và lựa chọn đơn vị luật sư tư vấn uy tín sẽ là bước khởi đầu vững chắc. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng mọi thông tin trước khi bắt đầu, để mỗi đồng đầu tư vào việc định cư đều mang lại hiệu quả thực sự và giúp bạn, cũng như gia đình, chạm tay đến cuộc sống mới trên đất Mỹ mục tiêu.
Một lần nữa, Chi phí định cư EB3 đóng vai trò cốt lõi trong toàn bộ quá trình, và chúng đòi hỏi sự nghiên cứu, tính toán khéo léo hơn so với những gì người ta thường hình dung ban đầu. Nếu sẵn sàng khám phá con đường lao động này, hãy tự tin bắt tay vào hành động, bởi sự chuẩn bị đầy đủ cả về kiến thức lẫn tài chính chắc chắn sẽ đem đến kết quả xứng đáng. Chúc bạn thành công trên hành trình định cư Mỹ diện EB3!
CÔNG TY TNHH DI TRÚ LUẬT SƯ 11
Địa chỉ: 120-122 Điện Biên Phủ, Phường Đa Kao, Quận 1, TPHCM
Hotline: 1900633211
Email: luatsu11@luatsu11.vn
Website: https://ditruluatsu11.vn/
Xem thêm